TÍNH NĂNG:
- Theo tiêu chuẩn DIN 878
- Bánh răng và hộp số có độ chính xác
- Nắp bảo vệ trên trục đo
- Điều chỉnh dung sai cho phép (cử dung sai)
và gờ lắp mặt kính đồng hồ (cử chặn)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Đường kính thân |
Thang số |
Thang mặt |
Giá |
3081-481/5 |
5mm |
0.01mm |
8mm |
0-100 |
43mm |
|
3025-481/5 |
5mm |
0.01mm |
8mm |
0-100 |
57mm |
|
3025-481 |
10mm |
0.01mm |
8mm |
0-100 |
57mm |
|
3025-681 |
20mm |
0.01mm |
8mm |
0-100 |
57mm |
|
3025-257J |
1mm |
0.001mm |
8mm |
0-100 |
57mm |
|
3089SEA |
0.25" |
0.0005" |
3/8" |
0-100 |
2.1/4" |
|